中文 Trung Quốc
過敏
过敏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là dị ứng
dị ứng
過敏 过敏 phát âm tiếng Việt:
[guo4 min3]
Giải thích tiếng Anh
to be allergic
allergy
過敏反應 过敏反应
過敏性 过敏性
過敏性休克 过敏性休克
過於 过于
過日子 过日子
過早 过早