中文 Trung Quốc
過招
过招
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến đấu
để trao đổi thổi
過招 过招 phát âm tiếng Việt:
[guo4 zhao1]
Giải thích tiếng Anh
to fight
to exchange blows
過敏 过敏
過敏反應 过敏反应
過敏性 过敏性
過敏性反應 过敏性反应
過於 过于
過日子 过日子