中文 Trung Quốc
過意不去
过意不去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm thấy rất apologetic
過意不去 过意不去 phát âm tiếng Việt:
[guo4 yi4 bu4 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to feel very apologetic
過慣 过惯
過房 过房
過招 过招
過敏反應 过敏反应
過敏性 过敏性
過敏性休克 过敏性休克