中文 Trung Quốc
過從
过从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có quan hệ với
liên kết với
過從 过从 phát âm tiếng Việt:
[guo4 cong2]
Giải thích tiếng Anh
to have relations with
to associate with
過意不去 过意不去
過慣 过惯
過房 过房
過敏 过敏
過敏反應 过敏反应
過敏性 过敏性