中文 Trung Quốc- 運營商
- 运营商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nhà điều hành (của một nhà máy điện, vận chuyển mạng vv)
- tàu sân bay (viễn thông vv)
運營商 运营商 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- operator (of a power station, transport network etc)
- carrier (telecommunications etc)