中文 Trung Quốc- 運營
- 运营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hoạt động
- để hoạt động
- để trong chuyển động
- để làm kinh doanh
- Dịch vụ theo lịch trình (xe lửa, xe buýt vv)
運營 运营 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to operate
- to be in operation
- to be in motion
- to do business
- scheduled service (train, bus etc)