中文 Trung Quốc
運動病
运动病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe hơi bệnh tật
say tàu xe
運動病 运动病 phát âm tiếng Việt:
[yun4 dong4 bing4]
Giải thích tiếng Anh
car sickness
motion sickness
運動衫 运动衫
運動鞋 运动鞋
運勢 运势
運十 运十
運命 运命
運單 运单