中文 Trung Quốc
造山運動
造山运动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
núi (địa chất)
orogenesis
造山運動 造山运动 phát âm tiếng Việt:
[zao4 shan1 yun4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
mountain building (geology)
orogenesis
造岩礦物 造岩矿物
造成 造成
造成問題 造成问题
造橋 造桥
造橋鄉 造桥乡
造次 造次