中文 Trung Quốc
僵屍車
僵尸车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe hơi bị bỏ rơi (SB)
僵屍車 僵尸车 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 shi1 che1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) abandoned car
僵持 僵持
僵直 僵直
僵硬 僵硬
價 价
價 价
價位 价位