中文 Trung Quốc
僵持
僵持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được bế tắc
僵持 僵持 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 chi2]
Giải thích tiếng Anh
to be deadlocked
僵直 僵直
僵硬 僵硬
僵臥 僵卧
價 价
價位 价位
價值 价值