中文 Trung Quốc
價位
价位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mức giá
價位 价位 phát âm tiếng Việt:
[jia4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
price level
價值 价值
價值增殖 价值增殖
價值工程 价值工程
價值觀 价值观
價值連城 价值连城
價值量 价值量