中文 Trung Quốc
僵直
僵直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứng
cứng nhắc
thiếu
僵直 僵直 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
stiff
rigid
inflexible
僵硬 僵硬
僵臥 僵卧
價 价
價位 价位
價值 价值
價值增殖 价值增殖