中文 Trung Quốc
傑奎琳
杰奎琳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jacqueline (tên)
傑奎琳 杰奎琳 phát âm tiếng Việt:
[Jie2 kui2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
Jacqueline (name)
傑奎琳·肯尼迪 杰奎琳·肯尼迪
傑弗遜 杰弗逊
傑弗里·喬叟 杰弗里·乔叟
傑拉德 杰拉德
傑斐遜城 杰斐逊城
傑瑞 杰瑞