中文 Trung Quốc- 修成正果
- 修成正果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đạt được Phật thông qua những nỗ lực và cái nhìn sâu sắc
- để có được một kết quả tích cực sau khi những nỗ lực bền vững
- đến để đơm hoa kêt trai
修成正果 修成正果 phát âm tiếng Việt:- [xiu1 cheng2 zheng4 guo3]
Giải thích tiếng Anh- to achieve Buddhahood through one's efforts and insight
- to obtain a positive outcome after sustained efforts
- to come to fruition