中文 Trung Quốc- 修
- 修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- họ Xiu
- để trang trí
- để tôn tạo
- để sửa chữa
- để xây dựng
- Để viết
- để trồng
- để nghiên cứu
- để tham gia (một lớp học)
修 修 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to decorate
- to embellish
- to repair
- to build
- to write
- to cultivate
- to study
- to take (a class)