中文 Trung Quốc
修剪
修剪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để prune
để cắt
修剪 修剪 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 jian3]
Giải thích tiếng Anh
to prune
to trim
修圖 修图
修士 修士
修女 修女
修建 修建
修復 修复
修心養性 修心养性