中文 Trung Quốc
做伴兒
做伴儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 做伴 [zuo4 ban4]
做伴兒 做伴儿 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 ban4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 做伴[zuo4 ban4]
做作 做作
做出 做出
做到 做到
做功夫 做功夫
做壽 做寿
做夢 做梦