中文 Trung Quốc
做到
做到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện
để đạt được
做到 做到 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to accomplish
to achieve
做功 做功
做功夫 做功夫
做壽 做寿
做大 做大
做好做歹 做好做歹
做媒 做媒