中文 Trung Quốc
做出
做出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa ra
phát hành
做出 做出 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to put out
to issue
做到 做到
做功 做功
做功夫 做功夫
做夢 做梦
做大 做大
做好做歹 做好做歹