中文 Trung Quốc
做功夫
做功夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hành (công việc kỹ năng)
做功夫 做功夫 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 gong1 fu5]
Giải thích tiếng Anh
to practice (work skills)
做壽 做寿
做夢 做梦
做大 做大
做媒 做媒
做學問 做学问
做完 做完