中文 Trung Quốc
  • 做功夫 繁體中文 tranditional chinese做功夫
  • 做功夫 简体中文 tranditional chinese做功夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hành (công việc kỹ năng)
做功夫 做功夫 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 gong1 fu5]

Giải thích tiếng Anh
  • to practice (work skills)