中文 Trung Quốc
做人家
做人家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết kiệm
kinh tế
做人家 做人家 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 ren2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
thrifty
economical
做人情 做人情
做伴 做伴
做伴兒 做伴儿
做出 做出
做到 做到
做功 做功