中文 Trung Quốc
  • 躝 繁體中文 tranditional chinese
  • 躝 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vượt qua
  • để bước qua
  • leo
  • để twine vòng
躝 躝 phát âm tiếng Việt:
  • [lan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to pass
  • to step over
  • to creep
  • to twine round