中文 Trung Quốc
  • 躞蹀 繁體中文 tranditional chinese躞蹀
  • 躞蹀 简体中文 tranditional chinese躞蹀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi bộ với một dáng đi mincing
躞蹀 躞蹀 phát âm tiếng Việt:
  • [xie4 die2]

Giải thích tiếng Anh
  • to walk with a mincing gait