中文 Trung Quốc
躡悄悄
蹑悄悄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẹ nhàng
lặng lẽ
躡悄悄 蹑悄悄 phát âm tiếng Việt:
[nie4 qiao1 qiao1]
Giải thích tiếng Anh
softly
quietly
躡手躡腳 蹑手蹑脚
躡機 蹑机
躡登 蹑登
躡腳根 蹑脚根
躡腳跟 蹑脚跟
躡著腳 蹑着脚