中文 Trung Quốc
  • 躡履 繁體中文 tranditional chinese躡履
  • 蹑履 简体中文 tranditional chinese蹑履
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mang giày
躡履 蹑履 phát âm tiếng Việt:
  • [nie4 lu:3]

Giải thích tiếng Anh
  • to wear shoes