中文 Trung Quốc
躍層
跃层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kép (căn hộ)
躍層 跃层 phát âm tiếng Việt:
[yue4 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
duplex (apartment)
躍然 跃然
躍然紙上 跃然纸上
躍躍欲試 跃跃欲试
躍遷 跃迁
躍馬 跃马
躍龍 跃龙