中文 Trung Quốc
  • 躍然紙上 繁體中文 tranditional chinese躍然紙上
  • 跃然纸上 简体中文 tranditional chinese跃然纸上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xuất hiện sinh động trên giấy (thành ngữ); để hiển thị ra sinh động (bằng văn bản, sơn vv)
  • đứng rõ rệt
躍然紙上 跃然纸上 phát âm tiếng Việt:
  • [yue4 ran2 zhi3 shang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to appear vividly on paper (idiom); to show forth vividly (in writing, painting etc)
  • to stand out markedly