中文 Trung Quốc
躍遷
跃迁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển tiếp
nhảy (ví dụ như bước nhảy vọt lượng tử phổ học)
躍遷 跃迁 phát âm tiếng Việt:
[yue4 qian1]
Giải thích tiếng Anh
transition
jump (e.g. quantum leap in spectroscopy)
躍馬 跃马
躍龍 跃龙
躐 躐
躑躅 踯躅
躒 跞
躓 踬