中文 Trung Quốc
躍躍欲試
跃跃欲试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được mong muốn cho sth một thử (thành ngữ)
躍躍欲試 跃跃欲试 phát âm tiếng Việt:
[yue4 yue4 yu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to be eager to give sth a try (idiom)
躍進 跃进
躍遷 跃迁
躍馬 跃马
躐 躐
躑 踯
躑躅 踯躅