中文 Trung Quốc
躉批
趸批
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bán buôn
躉批 趸批 phát âm tiếng Việt:
[dun3 pi1]
Giải thích tiếng Anh
wholesale
躉柱 趸柱
躉船 趸船
躉賣 趸卖
躊躇 踌躇
躊躇不決 踌躇不决
躊躇滿志 踌躇满志