中文 Trung Quốc
躊躇
踌躇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngần ngại
躊躇 踌躇 phát âm tiếng Việt:
[chou2 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to hesitate
躊躇不決 踌躇不决
躊躇滿志 踌躇满志
躊躕 踌蹰
躋身 跻身
躍 跃
躍居 跃居