中文 Trung Quốc
躊躇滿志
踌躇满志
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất tự hào về thành công của một (thành ngữ); smug
tự mãn
躊躇滿志 踌躇满志 phát âm tiếng Việt:
[chou2 chu2 man3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
enormously proud of one's success (idiom); smug
complacent
躊躕 踌蹰
躋 跻
躋身 跻身
躍居 跃居
躍層 跃层
躍然 跃然