中文 Trung Quốc
躉賣
趸卖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bán sỉ
躉賣 趸卖 phát âm tiếng Việt:
[dun3 mai4]
Giải thích tiếng Anh
to sell wholesale
躊 踌
躊躇 踌躇
躊躇不決 踌躇不决
躊躕 踌蹰
躋 跻
躋身 跻身