中文 Trung Quốc
躉
趸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bán buôn
躉 趸 phát âm tiếng Việt:
[dun3]
Giải thích tiếng Anh
wholesale
躉售 趸售
躉批 趸批
躉柱 趸柱
躉賣 趸卖
躊 踌
躊躇 踌躇