中文 Trung Quốc
躇
躇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngần ngại
躇 躇 phát âm tiếng Việt:
[chu2]
Giải thích tiếng Anh
to hesitate
躉 趸
躉售 趸售
躉批 趸批
躉船 趸船
躉賣 趸卖
躊 踌