中文 Trung Quốc
躅
躅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi cẩn thận
để ngần ngại
để dây
躅 躅 phát âm tiếng Việt:
[zhu2]
Giải thích tiếng Anh
walk carefully
to hesitate
to halter
躇 躇
躉 趸
躉售 趸售
躉柱 趸柱
躉船 趸船
躉賣 趸卖