中文 Trung Quốc
躃
躃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 躄 [bi4]
躃 躃 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 躄[bi4]
躄 躄
躅 躅
躇 躇
躉售 趸售
躉批 趸批
躉柱 趸柱