中文 Trung Quốc
蹺家
跷家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ nhà đi
蹺家 跷家 phát âm tiếng Việt:
[qiao1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
to run away from home
蹺班 跷班
蹺課 跷课
蹺蹺板 跷跷板
蹼 蹼
蹽 蹽
蹾 蹾