中文 Trung Quốc
  • 蹺班 繁體中文 tranditional chinese蹺班
  • 跷班 简体中文 tranditional chinese跷班
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 翹班|翘班 [qiao4 ban1]
蹺班 跷班 phát âm tiếng Việt:
  • [qiao1 ban1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 翹班|翘班[qiao4 ban1]