中文 Trung Quốc
  • 蹽 繁體中文 tranditional chinese
  • 蹽 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chạy
  • trượt đi
  • để stride
蹽 蹽 phát âm tiếng Việt:
  • [liao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to run
  • to slip away
  • to stride