中文 Trung Quốc
蹽
蹽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy
trượt đi
để stride
蹽 蹽 phát âm tiếng Việt:
[liao1]
Giải thích tiếng Anh
to run
to slip away
to stride
蹾 蹾
躁 躁
躁動 躁动
躁狂抑鬱症 躁狂抑郁症
躁狂症 躁狂症
躁鬱症 躁郁症