中文 Trung Quốc
  • 蹺課 繁體中文 tranditional chinese蹺課
  • 跷课 简体中文 tranditional chinese跷课
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tránh tham dự các lớp học
蹺課 跷课 phát âm tiếng Việt:
  • [qiao1 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • to avoid attending classes