中文 Trung Quốc
蹦高
蹦高
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhảy
蹦高 蹦高 phát âm tiếng Việt:
[beng4 gao1]
Giải thích tiếng Anh
to jump
蹦高兒 蹦高儿
蹧 蹧
蹧塌 蹧塌
蹩 蹩
蹩腳 蹩脚
蹪 蹪