中文 Trung Quốc
蹩腳
蹩脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kém
dệt
lousy
lame
蹩腳 蹩脚 phát âm tiếng Việt:
[bie2 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
inferior
shoddy
lousy
lame
蹪 蹪
蹬 蹬
蹬子 蹬子
蹬鼻子上臉 蹬鼻子上脸
蹭 蹭
蹭吃 蹭吃