中文 Trung Quốc
  • 蹧 繁體中文 tranditional chinese
  • 蹧 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 蹧蹋 [zao1 ta4]
蹧 蹧 phát âm tiếng Việt:
  • [zao1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 蹧蹋[zao1 ta4]