中文 Trung Quốc
蹩
蹩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhao
蹩 蹩 phát âm tiếng Việt:
[bie2]
Giải thích tiếng Anh
limp
蹩腳 蹩脚
蹪 蹪
蹬 蹬
蹬腳 蹬脚
蹬鼻子上臉 蹬鼻子上脸
蹭 蹭