中文 Trung Quốc
  • 蹦蹦兒車 繁體中文 tranditional chinese蹦蹦兒車
  • 蹦蹦儿车 简体中文 tranditional chinese蹦蹦儿车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mô tô ba bánh (onom. bang-bang xe hơi)
蹦蹦兒車 蹦蹦儿车 phát âm tiếng Việt:
  • [beng4 beng4 r5 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • motor tricycle (onom. bang-bang car)