中文 Trung Quốc
蹦躂
蹦跶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả lại
để nhảy
hop
cũng có các biến thể của 蹦達|蹦达 [beng4 da2]
蹦躂 蹦跶 phát âm tiếng Việt:
[beng4 da5]
Giải thích tiếng Anh
to bounce
to jump
to hop
also variant of 蹦達|蹦达[beng4 da2]
蹦迪 蹦迪
蹦達 蹦达
蹦高 蹦高
蹧 蹧
蹧塌 蹧塌
蹧蹋 蹧蹋