中文 Trung Quốc
蹙
蹙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đan (của một lông mày)
nhăn (của lông mày)
để ngần ngại
đau khổ
蹙 蹙 phát âm tiếng Việt:
[cu4]
Giải thích tiếng Anh
to knit (one's brows)
wrinkled (of brows)
to hesitate
distressed
蹙眉 蹙眉
蹚 蹚
蹜 蹜
蹟 迹
蹠 蹠
蹡 蹡