中文 Trung Quốc
通告
通告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông báo
đưa ra thông báo
通告 通告 phát âm tiếng Việt:
[tong1 gao4]
Giải thích tiếng Anh
to announce
to give notice
通商 通商
通商口岸 通商口岸
通問 通问
通城縣 通城县
通報 通报
通夜 通夜