中文 Trung Quốc
  • 通問 繁體中文 tranditional chinese通問
  • 通问 简体中文 tranditional chinese通问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cả hai bên gửi lời chào
  • để giao tiếp
  • để trao đổi tin tức
通問 通问 phát âm tiếng Việt:
  • [tong1 wen4]

Giải thích tiếng Anh
  • to mutually send greetings
  • to communicate
  • to exchange news